越南2025行事曆假日

2025年1月
1
公曆新年
234
567891011
12131415161718
19202122232425
26272829
新春
30
新春
31
新春
2025年2月
1
新春
2
新春
345678
9101112131415
16171819202122
232425262728
2025年3月
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031
2025年4月
12345
67
雄王誕
89101112
13141516171819
20212223242526
27282930
解放南方統一日
2025年5月
1
國際勞動節
23
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
2025年6月
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
2025年7月
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
2025年8月
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31
2025年9月
1
國慶日
2
國慶日
3456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930
2025年10月
1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031
2025年11月
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30
2025年12月
123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031

2025越南節日列表

2025/1/1 Tết dương lịch 公曆新年
2025/1/29 Tết Nguyên Đán 新春
越南最長假期。農曆除夕至正月初五日
2025/1/29 Tết Nguyên Đán 新春
2025/1/30 Tết Nguyên Đán 新春
2025/1/31 Tết Nguyên Đán 新春
2025/2/1 Tết Nguyên Đán 新春
2025/2/2 Tết Nguyên Đán 新春
2025/4/7 Giỗ tổ Hùng Vương 雄王誕
2007年新增節日。
2025/4/30 Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 解放南方統一日
紀念「西貢解放」與1975年南北越統一。
2025/5/1 Ngày Quốc tế Lao động 國際勞動節
2025/9/1 Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập 國慶日
紀念越南社會主義共和國成立。2021起改放2天9/1-9/2
2025/9/2 Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập 國慶日

參考資料