越南2024行事曆假日

2024年1月
1
公曆新年
23456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031
2024年2月
123
45678910
新春
11
新春
12
新春
13
新春
14
新春
151617
18192021222324
2526272829
2024年3月
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31
2024年4月
123456
78910111213
1415161718
雄王誕
1920
21222324252627
282930
解放南方統一日
2024年5月
1
國際勞動節
234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031
2024年6月
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30
2024年7月
123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031
2024年8月
123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
2024年9月
1
國慶日
2
國慶日
34567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
2024年10月
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
2024年11月
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
2024年12月
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031

2024越南節日列表

2024/1/1 Tết dương lịch 公曆新年
2024/2/10 Tết Nguyên Đán 新春
越南最長假期。農曆除夕至正月初五日
2024/2/10 Tết Nguyên Đán 新春
2024/2/11 Tết Nguyên Đán 新春
2024/2/12 Tết Nguyên Đán 新春
2024/2/13 Tết Nguyên Đán 新春
2024/2/14 Tết Nguyên Đán 新春
2024/4/18 Giỗ tổ Hùng Vương 雄王誕
2007年新增節日。
2024/4/30 Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 解放南方統一日
紀念「西貢解放」與1975年南北越統一。
2024/5/1 Ngày Quốc tế Lao động 國際勞動節
2024/9/1 Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập 國慶日
紀念越南社會主義共和國成立。2021起改放2天9/1-9/2
2024/9/2 Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập 國慶日

參考資料